SH 150cc |
80.990.000 |
SH 125cc |
66.990.000 |
SH mode 125cc - Phiên bản Thời trang |
50.490.000 |
SH mode 125cc - Phiên bản cá tính |
50.490.000 |
SH mode 125cc - Phiên bản Tiêu chuẩn |
49.990.000 |
MSX 125cc |
59.990.000 |
PCX 125cc - Bản cao cấp
|
55.490.000 |
PCX 125cc - Bản tiêu chuẩn |
51.990.000 |
Air Blade 125cc - Phiên bản sơn từ tính cao cấp (Vàng đen - Xám đen) |
40.990.000 |
Air Blade 125cc - Phiên bản Cao cấp (Đen bạc - Xanh bạc - Trắng bạc - Đỏ bạc) |
39.990.000 |
Air Blade 125cc - Phiên bản Thể thao (Trắng đen - Cam đen - Đỏ đen) |
37.990.000 |
LEAD 125cc - Phiên bản Cao cấp (Xanh Vàng, Vàng nhạt, Trắng Vàng, Đen Vàng) |
38.490.000 |
LEAD 125cc - Phiên bản Tiêu chuẩn (Đen, Trắng, Xám, Đỏ, Nâu) |
37.490.000 |
VISION 110cc - Phiên bản cao cấp (Đen mờ) |
29.990.000 |
VISION 110cc - Phiên bản thời trang |
29.990.000 |
Future 125cc - Phanh đĩa, Vành đúc |
30.990.000 |
Future 125cc - Phanh đĩa, Vành nan hoa |
29.990.000 |
Future 125cc - Phiên bản chế hòa khí (Phanh đĩa, Vành nan hoa) |
25.500.000 |
Wave RSX 110cc - Phun xăng điện tử (Phanh đĩa, Vành đúc) |
23.990.000 |
Wave RSX 110cc - Phun xăng điện tử (Phanh đĩa, Vành nan hoa) |
22.490.000 |
Wave RSX 110cc - Phun xăng điện tử (Phanh cơ, Vành nan hoa) |
21.490.000 |
Wave RSX 110cc - Chế hòa khí (Phanh đĩa, Vành đúc) |
21.990.000 |
Wave RSX 110cc - Chế hòa khí (Phanh đĩa, Vành nan hoa) |
20.490.000 |
Wave RSX 110cc - Chế hòa khí (Phanh cơ, Vành nan hoa) |
19.490.000 |
BLADE 110cc - Phiên bản Thể thao (Phanh đĩa, vành đúc) |
20.600.000 |
BLADE 110cc - Phiên bản Tiêu chuẩn (Phanh đĩa, vành nan hoa) |
19.100.000 |
BLADE 110cc - Phiên bản Tiêu chuẩn (Phanh cơ, vành nan hoa) |
18.100.000 |
Super Dream 110cc - Nâu huyền thoại |
18.700.000 |
Super Dream 110cc - Đen lịch lãm |
18.990.000 |
Super Dream 110cc - Vàng thanh lịch |
18.990.000 |
Super Dream 110cc - Phiên bản kỉ niệm 20 năm |
18.990.000 |
Super Dream 110cc - Xanh phong cách |
18.990.000 |
Wave Alpha 100cc |
16.990.000 |